STT
|
Ngày |
↑ ↓ Kích thước |
|
Tên file |
681 |
2018-02-10 |
285.56 KB |
|
Checklist kiem tra VHKT tram BTS va Tuyen cap 30 5 2017.xlsx
|
682 |
2017-01-10 |
25.32 KB |
|
TG3022G 0312382298 BHXH301 10 2016TK1 TS 88 301 SL 8 2 4850806.xlsx
|
683 |
2019-03-26 |
128.38 KB |
|
Văn phòng và trung tâm thương mại nông lâm nghiệp Phần 6.xlsx Công trình được thiết kế bao gồm 15 tầng thân, 1 tầng hầm, và tầng mái, mặt bằng công trình trải dài, tổng chiều cao phần thân là: 53.7 (m).
+ Tầng hầm: Cao 3m, có diện tích sàn là: 1083m2, dùng để xe. (Ôtô con 4 chỗ, xe máy, xe đạp, không để
|
684 |
2019-03-26 |
410.15 KB |
|
Văn phòng và trung tâm thương mại nông lâm nghiệp Phần 5.xlsx Công trình được thiết kế bao gồm 15 tầng thân, 1 tầng hầm, và tầng mái, mặt bằng công trình trải dài, tổng chiều cao phần thân là: 53.7 (m).
+ Tầng hầm: Cao 3m, có diện tích sàn là: 1083m2, dùng để xe. (Ôtô con 4 chỗ, xe máy, xe đạp, không để
|
685 |
2019-03-26 |
61.06 KB |
|
Văn phòng và trung tâm thương mại nông lâm nghiệp Phần 4.xlsx Công trình được thiết kế bao gồm 15 tầng thân, 1 tầng hầm, và tầng mái, mặt bằng công trình trải dài, tổng chiều cao phần thân là: 53.7 (m).
+ Tầng hầm: Cao 3m, có diện tích sàn là: 1083m2, dùng để xe. (Ôtô con 4 chỗ, xe máy, xe đạp, không để
|
686 |
2019-03-26 |
42.40 KB |
|
Văn phòng và trung tâm thương mại nông lâm nghiệp Phần 3.xlsx Công trình được thiết kế bao gồm 15 tầng thân, 1 tầng hầm, và tầng mái, mặt bằng công trình trải dài, tổng chiều cao phần thân là: 53.7 (m).
+ Tầng hầm: Cao 3m, có diện tích sàn là: 1083m2, dùng để xe. (Ôtô con 4 chỗ, xe máy, xe đạp, không để
|
687 |
2019-03-26 |
142.26 KB |
|
Văn phòng và trung tâm thương mại nông lâm nghiệp Phần 2.xlsx Công trình được thiết kế bao gồm 15 tầng thân, 1 tầng hầm, và tầng mái, mặt bằng công trình trải dài, tổng chiều cao phần thân là: 53.7 (m).
+ Tầng hầm: Cao 3m, có diện tích sàn là: 1083m2, dùng để xe. (Ôtô con 4 chỗ, xe máy, xe đạp, không để
|
688 |
2019-10-16 |
82.59 KB |
|
10h50+16.10.19 Thế Hữu Nguyễn KeHoach LGD HKI 2019 2020.xlsx
|
689 |
2019-09-04 |
49.12 KB |
|
Bang suy hao indoor loss theo tung loai dia hinh V2 TuNN.xlsx
|
690 |
2023-01-20 |
42.54 MB |
|
20.1. DANH SACH ALL 4 TAP DOC HO SO THUE BAO.xlsx
|
691 |
2023-01-20 |
42.54 MB |
|
20.1. DANH SACH ALL 4 TAP DOC HO SO THUE BAO.xlsx
|
692 |
2022-09-23 |
8.37 KB |
|
Bảng tổng hợp số liệu ETC trong ca 3 ngày 1 8.xlsx
|
693 |
2019-02-04 |
11.94 KB |
|
HPG Gửi Đề xuất vật tư tháng 01 lần 1 10.01.2019.xlsx
|
694 |
2017-10-03 |
73.93 KB |
|
Nông Khánh Toàn DHTN8A3HN Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam.xlsx
|
695 |
2021-01-26 |
2.70 MB |
|
Copy of 210123 QTHT HĐ 1806 GETABEC QS HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN 1.xlsx
|
696 |
2019-02-04 |
13.41 KB |
|
Chỉ tiêu kiểm tra kho VTTB BCCS Trạm tỉnh phải kiểm tra theo CT19 .xlsx
|
697 |
2019-01-26 |
32.12 KB |
|
Monday 12 11 2018 to 24 01 2019 so tay giang day mr THE.xlsx
|
698 |
2019-06-21 |
2.22 MB |
|
Phu luc bao cao CV1173 trả bổ sung CCDC theo KH1521 và BBBG384 V2.xlsx
|
699 |
2019-05-29 |
2.22 MB |
|
Phu luc bao cao CV1173 trả bổ sung CCDC theo KH1521 và BBBG384 V2.xlsx
|
700 |
2017-11-06 |
83.16 KB |
|
THỐNG KÊ TÌNH TRẠNG THÔNG GIÓ THANH DẪN STATOR MÁY PHÁT H1 H2 Phía kích .xlsx
|